nguyên thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên thủy+
- Primitive
- Bộ lạc nguyên thủy
Primitive tribes
- Bộ lạc nguyên thủy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên thủy"
- Những từ có chứa "nguyên thủy":
nguyên thủy rừng nguyên thủy - Những từ có chứa "nguyên thủy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 406